Toggle navigation
Home
TRA CỨU
LỊCH HỌC
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng phòng
LỊCH CÔNG TÁC
BIỂU MẪU
THÔNG TIN
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Danh bạ điện thoại
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu
Cơ cấu tổ chức 
 Ban Giám đốc
 Ban Quản lý đào tạo
 Ban Quản lý khoa học
Các loại hình đào tạo 
 Cao cấp lý luận chính trị
 Sau đại học
 Bồi dưỡng
Sổ cấp bằng
Danh bạ điện thoại
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Đóng góp ý kiến
Liên kết
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
2.096.755
Hôm qua:
603
Hôm nay:
1.866
Tìm kiếm thông tin
Tìm kiếm
Đăng nhập
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò
Học viên
Giảng viên, cán bộ
Quản trị viên
Đăng nhập
Danh sách học viên
Lớp :
K75A56.04
Stt
Mã số HV
Họ lót
Tên
Nơi sinh
Địa chỉ
Điện thoại
1
K75A56.0401
H' Hương
Bkrông
Đắk Lắk
2
K75A56.0402
Nguyễn Văn
Chín
Bình Định
3
K75A56.0403
Hoàng Thị Hồng
Chinh
Nghệ An
4
K75A56.0404
Nguyễn Hữu
Công
Gia Lai
5
K75A56.0405
Nguyễn Thị Thu
Diệu
Bình Định
6
K75A56.0406
Lê Phước
Dũng
Thừa Thiên Huế
7
K75A56.0407
Ngô Minh
Dũng
Quảng Nam
8
K75A56.0408
Phạm Đình Tuấn
Dũng
Quảng Nam
9
K75A56.0409
Hồ Ngọc
Duy
Quảng Nam
10
K75A56.0410
Đinh Văn
Đàn
Gia Lai
11
K75A56.0411
Trần Hải
Đăng
Khánh Hòa
12
K75A56.0412
Nguyễn Hải
Đồng
Quảng Nam
13
K75A56.0413
Trần Công
Đức
Quảng Nam
14
K75A56.0414
Trần Đình
Đức
Gia Lai
15
K75A56.0415
Nguyễn Thị Cẩm
Hà
Đà Nẵng
16
K75A56.0416
Lê Danh
Hải
Nam Định
17
K75A56.0417
Phạm Thị Thu
Hiền
Đà Nẵng
18
K75A56.0418
Khương Đình
Huy
Hải Dương
19
K75A56.0419
Lê Thị
Huyền
Quảng Trị
20
K75A56.0420
Mai Văn
Hương
Bình Định
21
K75A56.0421
Nguyễn Diệu
Hương
Nam Định
22
K75A56.0422
Nguyễn Văn
Khánh
Đà Nẵng
23
K75A56.0423
Phạm Bách
Khoa
Quảng Ngãi
24
K75A56.0424
Mai Thúc
Khởi
Thừa Thiên Huế
25
K75A56.0425
Lê Thị Mỹ
Lam
Phú Yên
26
K75A56.0426
Nguyễn Thị
Lan
Hà Nam
27
K75A56.0427
Nguyễn Việt
Linh
Bình Định
28
K75A56.0428
Trương Mai
Mạnh
Đắk Lắk
29
K75A56.0429
Y Đrung
Mlô
Đắk Lắk
30
K75A56.0430
Nguyễn Thị Trà
My
Quảng Nam
31
K75A56.0431
Bạch Khôi
Nam
Quảng Ngãi
32
K75A56.0432
Nguyễn Viết
Ngọc
Nghệ An
33
K75A56.0433
Lê Văn
Phong
Quảng Trị
34
K75A56.0434
Nguyễn Ngọc Quang
Phục
Kon Tum
35
K75A56.0435
Lê Hữu
Phước
Quảng Trị
36
K75A56.0436
Hoàng Thanh
Phương
Quảng Bình
37
K75A56.0437
Trần Việt
Quang
Nam Định
38
K75A56.0438
Châu Đình Hùng
Sơn
Khánh Hòa
39
K75A56.0439
Phạm Đức
Thắng
Đà Nẵng
40
K75A56.0440
Thao
Thiêm
Kon Tum
41
K75A56.0441
Đinh Thị
Thìn
Bình Định
42
K75A56.0442
Bùi Thị
Thủy
Quảng Ngãi
43
K75A56.0443
Trần Văn
Thường
Thừa Thiên Huế
44
K75A56.0444
Trần Văn
Trí
Phú Yên
45
K75A56.0445
Đỗ Đình
Tuấn
Bình Định
46
K75A56.0446
Hồ Văn
Vân
Quảng Nam
47
K74A55.0501
Phạm Thị Ngọc
Ánh
Đắk Lắk