Toggle navigation
Home
TRA CỨU
LỊCH HỌC
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng phòng
LỊCH CÔNG TÁC
BIỂU MẪU
THÔNG TIN
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Danh bạ điện thoại
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu
Cơ cấu tổ chức 
 Ban Giám đốc
 Ban Quản lý đào tạo
 Ban Quản lý khoa học
Các loại hình đào tạo 
 Cao cấp lý luận chính trị
 Sau đại học
 Bồi dưỡng
Sổ cấp bằng
Danh bạ điện thoại
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Đóng góp ý kiến
Liên kết
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
2.096.827
Hôm qua:
603
Hôm nay:
1.938
Tìm kiếm thông tin
Tìm kiếm
Đăng nhập
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò
Học viên
Giảng viên, cán bộ
Quản trị viên
Đăng nhập
Danh sách học viên
Lớp :
K75A56.05
Stt
Mã số HV
Họ lót
Tên
Nơi sinh
Địa chỉ
Điện thoại
1
K75A56.0501
A
Bứi
Kon Tum
2
K75A56.0502
Võ Văn Chí
Công
Thừa Thiên Huế
3
K75A56.0503
Đinh Văn
Cư
Quảng Ngãi
4
K75A56.0504
Nguyễn Thành
Dũng
Quảng Nam
5
K75A56.0505
Ngô Xuân
Đạt
Gia Lai
6
K75A56.0506
Nguyễn Văn
Đình
Thừa Thiên Huế
7
K75A56.0507
Lê Thị Thanh
Đức
Khánh Hòa
8
K75A56.0508
Y Mem
Êban
Đắk Lắk
9
K75A56.0509
La Văn
Giang
Bắc Giang
10
K75A56.0510
Y
Hà
Kon Tum
11
K75A56.0511
Nguyễn Thị
Hạnh
Đà Nẵng
12
K75A56.0512
Trần Ngọc
Hiên
Quảng Nam
13
K75A56.0513
Nguyễn Thị
Hiến
Thái Bình
14
K75A56.0514
Đinh Minh
Hiền
Quảng Bình
15
K75A56.0515
Hồ Thị
Hiền
Nghệ An
16
K75A56.0516
Đoàn Trọng
Hiếu
Quảng Nam
17
K75A56.0517
Bùi Ngọc
Hoàng
Đắk Lắk
18
K75A56.0518
Trần Thị Ánh
Hồng
Quảng Ngãi
19
K75A56.0519
Nguyễn Thị
Huế
Quảng Trị
20
K75A56.0520
Nguyễn Lê Tiến
Huy
Gia Lai
21
K75A56.0521
Nguyễn Thị Diệu
Linh
Thừa Thiên Huế
22
K75A56.0522
Nguyễn Thị Tường
Lịnh
Phú Yên
23
K75A56.0523
Nguyễn Hải
Lý
Quảng Trị
24
K75A56.0524
Trương Thị Thanh
Nhàn
Quảng Bình
25
K75A56.0525
Y
Nhiên
Gia Lai
26
K75A56.0526
Nguyễn Văn
Nho
Quảng Ngãi
27
K75A56.0527
Huỳnh Thị Hồng
Nhung
Bình Định
28
K75A56.0528
H Ly
Niê
Đắk Lắk
29
K75A56.0529
Nguyễn Thành
Phương
Bình Định
30
K75A56.0530
Dương Minh
Quân
Quảng Nam
31
K75A56.0531
Trần Thị Kim
Sa
Quảng Nam
32
K75A56.0532
Đặng
Sang
Quảng Nam
33
K75A56.0533
Lê Xuân
Sơn
Đắk Lắk
34
K75A56.0534
Nguyễn Ngọc
Tâm
Đà Nẵng
35
K75A56.0535
Trần Hữu
Thanh
Hà Tĩnh
36
K75A56.0536
Nguyễn Đăng
Thành
Bình Định
37
K75A56.0537
Đinh Như
Thạnh
Phú Yên
38
K75A56.0538
Cao Bích
Thủy
Bình Định
39
K75A56.0539
Tôn Khánh
Toàn
Bình Định
40
K75A56.0540
Trịnh Thu
Trang
Kon Tum
41
K75A56.0541
BLinh
Trao
Quảng Nam
42
K75A56.0542
Nguyễn Quang
Trung
Đắk Lắk
43
K75A56.0543
Nguyễn Thư
Trung
Khánh Hòa
44
K75A56.0544
Võ Thanh
Tú
Quảng Trị
45
K75A56.0545
Nguyễn Anh
Tuấn
Quảng Ngãi
46
K75A56.0546
Nguyễn Như
Tuấn
Đà Nẵng
47
K75A56.0547
Phùng Nhật
Tuyên
Đà Nẵng