Toggle navigation
Home
TRA CỨU
LỊCH HỌC
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng phòng
LỊCH CÔNG TÁC
BIỂU MẪU
THÔNG TIN
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Danh bạ điện thoại
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu
Cơ cấu tổ chức 
 Ban Giám đốc
 Ban Quản lý đào tạo
 Ban Quản lý khoa học
Các loại hình đào tạo 
 Cao cấp lý luận chính trị
 Sau đại học
 Bồi dưỡng
Sổ cấp bằng
Danh bạ điện thoại
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Đóng góp ý kiến
Liên kết
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
2.096.935
Hôm qua:
603
Hôm nay:
1.965
Tìm kiếm thông tin
Tìm kiếm
Đăng nhập
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò
Học viên
Giảng viên, cán bộ
Quản trị viên
Đăng nhập
Danh sách học viên
Lớp :
K75A56.08
Stt
Mã số HV
Họ lót
Tên
Nơi sinh
Địa chỉ
Điện thoại
1
K75A56.0801
Cao Xuân
An
Quảng Bình
2
K75A56.0802
Nguyễn Tuấn
Anh
Gia Lai
3
K75A56.0803
Lê Trung
Dũng
Thừa Thiên Huế
4
K75A56.0804
Nguyễn Bảo
Giảng
Quảng Ngãi
5
K75A56.0847
Cao Quốc
Hải
Thừa Thiên Huế
6
K75A56.0848
Nguyễn Đình
Hiên
Quảng Nam
7
K75A56.0805
Nguyễn Minh
Hoàng
Đồng Nai
8
K75A56.0806
A
Huấn
Kon Tum
9
K75A56.0807
Vũ Đức
Huy
Gia Lai
10
K75A56.0808
Nguyễn Thị Lê
Huyền
Nghệ An
11
K75A56.0809
Cao Ngọc
Hưng
Quảng Ngãi
12
K75A56.0810
Y
Hương
Kon Tum
13
K75A56.0811
Đỗ Bá
Hy
Quảng Nam
14
K75A56.0812
Nguyễn Đăng
Khoa
Gia Lai
15
K75A56.0813
Nguyễn Giang
Lam
Quảng Bình
16
K75A56.0814
Nguyễn Thị Phương
Liễu
Quảng Trị
17
K75A56.0815
Nguyễn Trần
Linh
Quảng Trị
18
K75A56.0816
Đinh
Luận
Bình Định
19
K75A56.0817
H Căn Rơ
Lứk
Đắk Lắk
20
K75A56.0818
Đặng Hữu
Mẫn
Thừa Thiên Huế
21
K75A56.0819
Nguyễn Minh
Nghiệp
Đắk Lắk
22
K75A56.0820
Phạm Viết
Nhã
Quảng Nam
23
K75A56.0821
Nguyễn Bá
Nhàn
Đắk Lắk
24
K75A56.0822
Hồ Phú
Ninh
Quảng Nam
25
K75A56.0823
Hồ Thị Ái
Nữ
Bình Định
26
K75A56.0824
Nguyễn Hồng
Phong
Quảng Trị
27
K75A56.0825
Hoàng Biên
Phòng
Cao Bằng
28
K75A56.0826
Lê Phong
Phú
Hải Phòng
29
K75A56.0827
Huỳnh Bá
Phúc
Khánh Hòa
30
K75A56.0828
Lê
Phương
Bình Định
31
K75A56.0829
Phạm Ngọc
Quý
Hà Tĩnh
32
K75A56.0830
Lê Thị
Sáu
Nghệ An
33
K75A56.0831
Nguyễn Thị
Sơn
Quảng Ngãi
34
K75A56.0832
Hiao
Tắt
Gia Lai
35
K75A56.0833
Pơloong
Tâm
Quảng Nam
36
K75A56.0834
Cao Dương
Thành
Đắk Lắk
37
K75A56.0835
Võ Thị Nguyệt
Thu
Quảng Nam
38
K75A56.0836
Nguyễn Văn
Thuận
Quảng Nam
39
K75A56.0837
Ngô Thị
Thuật
Bình Định
40
K75A56.0838
Mai Huy
Toàn
Thừa Thiên Huế
41
K75A56.0839
Lê Văn
Tòng
Phú Yên
42
K75A56.0840
Võ Tấn
Triệu
Quảng Nam
43
K75A56.0841
Hoàng Sơn
Trung
Gia Lai
44
K75A56.0842
Nguyễn Đình
Tuất
Nghệ An
45
K75A56.0843
Đỗ Thị
Tuyết
Thanh Hóa
46
K75A56.0844
Nguyễn Thị Thanh
Vân
Phú Yên
47
K75A56.0845
Huỳnh Thị Ánh
Vi
Gia Lai
48
K75A56.0846
Phan Tấn
Vũ
Bình Định