Toggle navigation
Home
TRA CỨU
LỊCH HỌC
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng phòng
LỊCH CÔNG TÁC
BIỂU MẪU
THÔNG TIN
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Danh bạ điện thoại
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu
Cơ cấu tổ chức 
 Ban Giám đốc
 Ban Quản lý đào tạo
 Ban Quản lý khoa học
Các loại hình đào tạo 
 Cao cấp lý luận chính trị
 Sau đại học
 Bồi dưỡng
Sổ cấp bằng
Danh bạ điện thoại
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Đóng góp ý kiến
Liên kết
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
2.096.836
Hôm qua:
603
Hôm nay:
1.947
Tìm kiếm thông tin
Tìm kiếm
Đăng nhập
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò
Học viên
Giảng viên, cán bộ
Quản trị viên
Đăng nhập
Danh sách học viên
Lớp :
K75A56.11
Stt
Mã số HV
Họ lót
Tên
Nơi sinh
Địa chỉ
Điện thoại
1
K75A56.1101
Lê Đức
Anh
Quảng Nam
2
K75A56.1102
Trịnh Tuấn
Bảo
Đà Nẵng
3
K75A56.1103
Nguyễn Hải
Cường
Đà Nẵng
4
K75A56.1104
Nguyễn Hữu Việt
Cường
Đà Nẵng
5
K75A56.1105
Hồ Văn
Dấu
Quảng Nam
6
K75A56.1106
Nguyễn
Diên
Thừa Thiên Huế
7
K75A56.1107
Lê Đức
Dũng
Quảng Nam
8
K75A56.1108
Nguyễn Văn
Đông
Phú Yên
9
K75A56.1109
Lương Viết
Gia
Thanh Hóa
10
K75A56.1110
Đặng Bá
Hài
Hà Tĩnh
11
K75A56.1111
Nguyễn Thanh
Hải
Hà Tĩnh
12
K75A56.1112
Đặng Thị Ngọc
Hạnh
Bình Định
13
K75A56.1113
Nguyễn Quang
Hiếu
Quảng Ngãi
14
K75A56.1114
Ngô Quang
Huy
Đắk Lắk
15
K75A56.1115
Võ Thị Hồng
Linh
Quảng Nam
16
K75A56.1116
Nguyễn Thụy Ánh
Ly
Quảng Nam
17
K75A56.1117
Y Sơi
Mlô
Đắk Lắk
18
K75A56.1118
Trần Xuân
Năm
Quảng Bình
19
K75A56.1119
Lê Thảo
Nhi
Quảng Bình
20
K75A56.1120
Nguyễn Văn
Nhị
Quảng Ngãi
21
K75A56.1121
Nguyễn Nguyễn Thành
Nhơn
Thừa Thiên Huế
22
K75A56.1122
Nguyễn Thị Uyên
Ny
Gia Lai
23
K75A56.1123
Dương Thị Châu
Phụng
Quảng Trị
24
K75A56.1124
Đặng Thị
Phương
Thanh Hóa
25
K75A56.1125
Lê Hồ Minh
Phương
Đà Nẵng
26
K75A56.1126
Nguyễn Như
Quang
Gia Lai
27
K75A56.1127
Nguyễn Ngọc
Quốc
Quảng Nam
28
K75A56.1128
Lương Đức
Thiện
Gia Lai
29
K75A56.1129
Hồ Văn
Thiết
Quảng Bình
30
K75A56.1130
Trương Thị
Thủy
Quảng Nam
31
K75A56.1131
Dương Văn
Tiến
Bình Định
32
K75A56.1132
Y
Tình
Kon Tum
33
K75A56.1133
Đoàn Thị Huyền
Trang
Bình Định
34
K75A56.1134
Nguyễn Văn
Trang
Bình Định
35
K75A56.1135
Nguyễn Thị Tú
Trinh
Kon Tum
36
K75A56.1136
Trần Thị Hoài
Trinh
Quảng Ngãi
37
K75A56.1137
Nguyễn Bảo
Trung
Gia Lai
38
K75A56.1138
Nguyễn Công
Tuấn
Quảng Bình
39
K75A56.1139
Lê Thanh
Tùng
Quảng Bình
40
K75A56.1140
Dương Thị Hồng
Tuyết
Gia Lai
41
K75A56.1141
Phạm Ngọc
Văn
Quảng Nam
42
K75A56.1142
Nguyễn Thành
Viên
Quảng Bình
43
K75A56.1143
Nguyễn Hồng
Việt
Đắk Lắk
44
K75A56.1144
Đoàn Hữu Hào
Vinh
Thừa Thiên Huế
45
K75A56.1145
Lê Hoài
Vũ
Quảng Ngãi
46
K75A56.1146
Nguyễn Hà
Vũ
Quảng Nam
47
K75A56.1147
Đỗ Minh
Vương
Quảng Nam