Toggle navigation
Home
TRA CỨU
LỊCH HỌC
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng phòng
LỊCH CÔNG TÁC
BIỂU MẪU
THÔNG TIN
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Danh bạ điện thoại
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu
Cơ cấu tổ chức 
 Ban Giám đốc
 Ban Quản lý đào tạo
 Ban Quản lý khoa học
Các loại hình đào tạo 
 Cao cấp lý luận chính trị
 Sau đại học
 Bồi dưỡng
Sổ cấp bằng
Danh bạ điện thoại
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Đóng góp ý kiến
Liên kết
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
2.095.844
Hôm qua:
603
Hôm nay:
955
Tìm kiếm thông tin
Tìm kiếm
Đăng nhập
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò
Học viên
Giảng viên, cán bộ
Quản trị viên
Đăng nhập
Danh sách học viên phòng thi
Học phần :
Lý luận dân tộc và quan hệ dân tộc ở Việt Nam
Phòng thi : K75A56.06-Hết môn
Stt
Mã số HV
SBD
Họ lót
Tên
Ngày sinh
Lớp
Ghi chú
1
K75A56.0601
Hoàng Quốc
Anh
19/05/1986
K75A56.06
2
K75A56.0602
Lê Quang
Biên
20/10/1977
K75A56.06
3
K75A56.0603
Nguyễn Dương Thanh
Bình
20/12/1979
K75A56.06
4
K75A56.0604
Phạm Văn
Chiêng
05/06/1979
K75A56.06
5
K75A56.0605
Mai Thanh
Chung
24/04/1986
K75A56.06
6
K75A56.0606
Nguyễn Anh
Định
30/11/1992
K75A56.06
7
K75A56.0608
Vũ Thúy
Hằng
15/10/1981
K75A56.06
8
K75A56.0607
Võ Đức
Hạnh
20/03/1974
K75A56.06
9
K75A56.0609
Y Krang Liêng
Hót
07/05/1985
K75A56.06
10
K75A56.0610
Đoàn Thanh
Hùng
13/02/1981
K75A56.06
11
K75A56.0611
Lê Văn
Hùng
22/04/1990
K75A56.06
12
K75A56.0614
Lê Văn
Hương
10/06/1990
K75A56.06
13
K75A56.0613
Nguyễn Xuân
Huy
15/02/1985
K75A56.06
14
K75A56.0612
Trần Quang
Huy
11/09/1979
K75A56.06
15
K75A56.0615
Nguyễn
Khai
08/07/1978
K75A56.06
16
K75A56.0616
Trần Duy
Khải
20/09/1972
K75A56.06
17
K75A56.0617
Nguyễn Quốc
Khánh
02/09/1990
K75A56.06
18
K75A56.0618
Nguyễn Hữu
Lân
12/01/1985
K75A56.06
19
K75A56.0619
Nguyễn Văn
Lợi
18/08/1984
K75A56.06
20
K75A56.0620
Đặng Thị Mỹ
Lương
06/07/1978
K75A56.06
21
K75A56.0621
Thiều Duy
Mạnh
25/10/1983
K75A56.06
22
K75A56.0622
Dương Thanh
Mừng
10/01/1988
K75A56.06
23
K75A56.0623
Nguyễn Thị Ánh
Nguyệt
20/08/1988
K75A56.06
24
K75A56.0624
Đinh Văn
Nim
10/07/1985
K75A56.06
25
K75A56.0625
A
Oắc
08/08/1980
K75A56.06
26
K75A56.0626
Nguyễn Thanh
Phú
07/01/1988
K75A56.06
27
K75A56.0627
Lê Văn
Quy
21/04/1975
K75A56.06
28
K75A56.0628
Nguyễn Thị
Sương
18/02/1984
K75A56.06
29
K75A56.0630
Hồ Thanh
Tâm
01/05/1979
K75A56.06
30
K75A56.0629
Nguyễn Ngọc
Tâm
28/05/1985
K75A56.06
31
K75A56.0631
Nguyễn Anh
Thơ
10/05/1985
K75A56.06
32
K75A56.0632
Trần Thị
Thơ
28/05/1987
K75A56.06
33
K75A56.0633
Y
Thơm
26/03/1987
K75A56.06
34
K75A56.0634
Chơrưm
Thúc
17/02/1991
K75A56.06
35
K75A56.0635
Nguyễn Thị Ngọc
Thúy
06/10/1981
K75A56.06
36
K75A56.0636
Nguyễn Thị Thu
Thủy
22/05/1991
K75A56.06
37
K75A56.0637
Nguyễn Thị
Thuyến
04/10/1982
K75A56.06
38
K75A56.0638
Phạm Văn
Tình
12/02/1981
K75A56.06
39
K75A56.0639
Đinh Thị
Trang
10/01/1990
K75A56.06
40
K75A56.0640
Nguyễn Quyết
Triệu
10/02/1975
K75A56.06
41
K75A56.0641
Tô Hồng
Truyền
28/05/1978
K75A56.06
42
K75A56.0643
Nguyễn Thanh
Tuấn
14/03/1990
K75A56.06
43
K75A56.0642
Trần Anh
Tuấn
15/10/1981
K75A56.06
44
K75A56.0644
Nguyễn Văn
Túc
01/11/1978
K75A56.06
45
K75A56.0645
Trần Ngọc
Vĩ
01/01/1977
K75A56.06
46
K75A56.0646
Nguyễn Thị Minh
Việt
10/06/1983
K75A56.06
47
K75A56.0648
Hà Phước
Vũ
28/12/1987
K75A56.06
48
K75A56.0647
Phạm Ngọc
Vũ
14/02/1985
K75A56.06