Toggle navigation
Home
TRA CỨU
LỊCH HỌC
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng phòng
LỊCH CÔNG TÁC
BIỂU MẪU
THÔNG TIN
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Danh bạ điện thoại
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu
Cơ cấu tổ chức 
 Ban Giám đốc
 Ban Quản lý đào tạo
 Ban Quản lý khoa học
Các loại hình đào tạo 
 Cao cấp lý luận chính trị
 Sau đại học
 Bồi dưỡng
Sổ cấp bằng
Danh bạ điện thoại
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Đóng góp ý kiến
Liên kết
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
2.095.836
Hôm qua:
603
Hôm nay:
947
Tìm kiếm thông tin
Tìm kiếm
Đăng nhập
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò
Học viên
Giảng viên, cán bộ
Quản trị viên
Đăng nhập
Danh sách học viên phòng thi
Học phần :
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Phòng thi : K75B.26 GLai-Hết môn
Stt
Mã số HV
SBD
Họ lót
Tên
Ngày sinh
Lớp
Ghi chú
1
K75B.26GL01
.
Biên
10/10/1981
K75B.26 Gia Lai
2
K75B.26GL02
Nguyễn Văn
Chánh
20/10/1972
K75B.26 Gia Lai
3
K75B.26GL03
Nguyễn Ngọc
Chính
15/09/1983
K75B.26 Gia Lai
4
K75B.26GL04
Vũ Đức
Dân
04/04/1980
K75B.26 Gia Lai
5
K75B.26GL05
Ngô Thị Thanh
Diệp
08/01/1985
K75B.26 Gia Lai
6
K75B.26GL06
Lê Tiến
Dũng
13/03/1981
K75B.26 Gia Lai
7
K75B.26GL08
Hà Văn
Đường
09/11/1978
K75B.26 Gia Lai
8
K75B.26GL07
Huỳnh Thị Dịu
Duyên
08/10/1986
K75B.26 Gia Lai
9
K75B.26GL09
Ngô Thanh
Hà
18/10/1982
K75B.26 Gia Lai
10
K75B.26GL10
Huỳnh Ngọc
Hải
20/12/1980
K75B.26 Gia Lai
11
K75B.26GL11
Phạm Thị Mỹ
Hạnh
26/01/1976
K75B.26 Gia Lai
12
K75B.26GL12
Trương Minh
Hiền
02/10/1970
K75B.26 Gia Lai
13
K75B.26GL13
Nguyễn Đình
Hiếu
12/10/1971
K75B.26 Gia Lai
14
K75B.26GL14
Bùi Thị Thu
Hoài
07/08/1977
K75B.26 Gia Lai
15
K75B.26GL15
Dương Thị
Huệ
18/05/1979
K75B.26 Gia Lai
16
K75B.26GL16
Phạm Mạnh
Hùng
10/08/1984
K75B.26 Gia Lai
17
K75B.26GL17
Nguyễn Ngọc
Lai
13/05/1981
K75B.26 Gia Lai
18
K75B.26GL18
Lưu Thị
Lan
18/06/1984
K75B.26 Gia Lai
19
K75B.26GL19
Nguyễn Thị
Lý
21/12/1986
K75B.26 Gia Lai
20
K75B.26GL20
Bùi Thị
Minh
07/05/1979
K75B.26 Gia Lai
21
K75B.26GL21
Trương Văn
Nam
25/03/1978
K75B.26 Gia Lai
22
K75B.26GL22
Lê Thị
Nghệ
29/08/1985
K75B.26 Gia Lai
23
K75B.26GL23
Trần Xuân
Nghiên
20/05/1975
K75B.26 Gia Lai
24
K75B.26GL24
Lê Hữu
Nhẫn
05/08/1977
K75B.26 Gia Lai
25
K75B.26GL25
Nguyễn Hồ Vũ
Phong
20/05/1979
K75B.26 Gia Lai
26
K75B.26GL26
Nguyễn Thị
Phúc
18/03/1985
K75B.26 Gia Lai
27
K75B.26GL27
Nguyễn Triều
Quang
20/08/1980
K75B.26 Gia Lai
28
K75B.26GL28
Kpă
Tâm
23/03/1983
K75B.26 Gia Lai
29
K75B.26GL29
Nguyễn Minh
Thái
15/10/1982
K75B.26 Gia Lai
30
K75B.26GL30
Trịnh Quốc
Thanh
11/06/1981
K75B.26 Gia Lai
31
K75B.26GL31
Nguyễn Văn
Thông
14/06/1972
K75B.26 Gia Lai
32
K75B.26GL32
Nguyễn Phi
Thủy
15/09/1974
K75B.26 Gia Lai
33
K75B.26GL33
Siu
Tinh
13/07/1981
K75B.26 Gia Lai
34
K75B.26GL34
Nguyễn Khắc
Tính
09/09/1972
K75B.26 Gia Lai
35
K75B.26GL35
Lâm Văn
Tịnh
01/01/1981
K75B.26 Gia Lai
36
K75B.26GL36
Nguyễn Xuân
Toàn
27/08/1980
K75B.26 Gia Lai
37
K75B.26GL37
Lê Văn
Tuệ
10/08/1984
K75B.26 Gia Lai
38
K75B.26GL38
Nguyễn Xuân
Vũ
18/04/1972
K75B.26 Gia Lai
39
K75B.26GL39
Mai Thị
Vui
07/05/1978
K75B.26 Gia Lai
40
K75B.26GL40
KPă Hoàng Như
Ý
27/07/1983
K75B.26 Gia Lai