Toggle navigation
Home
TRA CỨU
LỊCH HỌC
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng phòng
LỊCH CÔNG TÁC
BIỂU MẪU
THÔNG TIN
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Danh bạ điện thoại
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu
Cơ cấu tổ chức 
 Ban Giám đốc
 Ban Quản lý đào tạo
 Ban Quản lý khoa học
Các loại hình đào tạo 
 Cao cấp lý luận chính trị
 Sau đại học
 Bồi dưỡng
Sổ cấp bằng
Danh bạ điện thoại
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Đóng góp ý kiến
Liên kết
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
2.095.872
Hôm qua:
603
Hôm nay:
983
Tìm kiếm thông tin
Tìm kiếm
Đăng nhập
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò
Học viên
Giảng viên, cán bộ
Quản trị viên
Đăng nhập
Danh sách học viên
Lớp :
K75A56.02
Stt
Mã số HV
Họ lót
Tên
Nơi sinh
Địa chỉ
Điện thoại
1
K75A56.0201
Trịnh Quốc
Bảo
Hải Dương
2
K75A56.0202
Nguyễn Thanh
Bình
Quảng Nam
3
K75A56.0203
Võ Văn
Bình
Quảng Nam
4
K75A56.0204
Rah Lan Y
Chiên
Gia Lai
5
K75A56.0205
Trần Văn
Chinh
Quảng Ngãi
6
K75A56.0206
Trần Trung
Chính
Quảng Bình
7
K75A56.0207
Đỗ Kim
Cường
Quảng Ngãi
8
K75A56.0208
Hoàng Công
Danh
Quảng Trị
9
K75A56.0209
Lê Trung
Dũng
Quảng Trị
10
K75A56.0210
Phan Anh
Dũng
Thanh Hóa
11
K75A56.0211
Trần Anh
Dũng
Thừa Thiên Huế
12
K75A56.0212
Nguyễn Văn
Dương
Bình Định
13
K75A56.0213
Nguyễn Trọng
Đại
Khánh Hòa
14
K75A56.0214
Trần Hạ
Giang
Bình Định
15
K75A56.0215
Phạm Thái
Hà
Đắk Lắk
16
K75A56.0216
Hồ Thị Mỹ
Hạnh
Quảng Trị
17
K75A56.0217
Hoàng Mỹ
Hiếu
Hải Dương
18
K75A56.0218
Nguyễn Thái
Hòa
Nghệ An
19
K75A56.0219
Lê Thị Mỹ
Hoàng
Phú Yên
20
K75A56.0220
Nguyễn Viết Huy
Hoàng
Thừa Thiên Huế
21
K75A56.0221
ALăng Thị
Hội
Quảng Nam
22
K75A56.0222
Nguyễn Thị
Hồng
Phú Yên
23
K75A56.0223
Hoàng Trọng
Hùng
Đắk Nông
24
K75A56.0224
Đinh Văn
Huy
Bình Định
25
K75A56.0225
Pơ Loong
Jốp
Quảng Nam
26
K75A56.0226
Bùi Trung
Khánh
Đà Nẵng
27
K75A56.0227
Ngô Tùng
Khoa
Thanh Hóa
28
K75A56.0228
.
Lai
Gia Lai
29
K75A56.0229
Trịnh Bảo
Luân
Bình Định
30
K75A56.0230
Hà Thị Sương
Mai
Gia Lai
31
K75A56.0231
Hoàng Giang
Nam
Quảng Bình
32
K75A56.0232
Châu Thị Ánh
Ngọc
Khánh Hòa
33
K75A56.0233
Trần Thị
Ngọc
Đà Nẵng
34
K75A56.0234
Vũ Đình
Nguyên
Gia Lai
35
K75A56.0235
Võ Văn
Quảng
Gia Lai
36
K75A56.0236
Nguyễn Văn
Quốc
Đà Nẵng
37
K75A56.0237
Lê Công
Sơn
Quảng Ngãi
38
K75A56.0238
Trần
Sơn
Thừa Thiên Huế
39
K75A56.0239
Nguyễn Thanh
Tâm
Quảng Bình
40
K75A56.0240
Phan Hữu
Thành
Sơn La
41
K75A56.0241
Nguyễn Văn
Thật
Phú Yên
42
K75A56.0242
Cao Xuân
Thoại
Khánh Hòa
43
K75A56.0243
Đặng Công Nhật
Thuận
Quảng Nam
44
K75A56.0244
Nguyễn Thị Kim
Thủy
Quảng Ngãi
45
K75A56.0245
Nguyễn Thanh
Tùng
Quảng Bình
46
K75A56.0246
Trần Tiến
Tùng
Thái Nguyên
47
K75A56.0247
Hà Tường
Vi
Đắk Lắk
48
K75A56.0248
Nguyễn Quang
Vinh
Hải Dương