HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:2.095.849
Hôm qua:603
Hôm nay:960

Tìm kiếm thông tin

Tìm kiếm

Đăng nhập

Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò


Đăng nhập

Danh sách học viên phòng thi


Học phần : Tư tưởng Hồ Chí Minh
Phòng thi : K75A56.05-Hết môn

SttMã số HVSBDHọ lótTênNgày sinhLớpGhi chú
1K75A56.0501  ABứi18/07/1986K75A56.05  
2K75A56.0502  Võ Văn ChíCông10/05/1991K75A56.05  
3K75A56.0503  Đinh Văn08/07/1977K75A56.05  
4K75A56.0505  Ngô XuânĐạt25/06/1983K75A56.05  
5K75A56.0506  Nguyễn VănĐình30/01/1983K75A56.05  
6K75A56.0507  Lê Thị ThanhĐức03/04/1982K75A56.05  
7K75A56.0504  Nguyễn ThànhDũng31/05/1979K75A56.05  
8K75A56.0508  Y MemÊban21/05/1980K75A56.05  
9K75A56.0509  La VănGiang26/06/1990K75A56.05  
10K75A56.0510  Y22/09/1979K75A56.05  
11K75A56.0511  Nguyễn ThịHạnh08/04/1987K75A56.05  
12K75A56.0512  Trần NgọcHiên20/03/1988K75A56.05  
13K75A56.0513  Nguyễn ThịHiến05/04/1979K75A56.05  
14K75A56.0514  Đinh MinhHiền23/04/1981K75A56.05  
15K75A56.0515  Hồ ThịHiền09/05/1984K75A56.05  
16K75A56.0516  Đoàn TrọngHiếu21/09/1990K75A56.05  
17K75A56.0517  Bùi NgọcHoàng04/07/1985K75A56.05  
18K75A56.0518  Trần Thị ÁnhHồng11/05/1981K75A56.05  
19K75A56.0519  Nguyễn ThịHuế17/09/1975K75A56.05  
20K75A56.0520  Nguyễn Lê TiếnHuy12/06/1991K75A56.05  
21K75A56.0521  Nguyễn Thị DiệuLinh20/09/1986K75A56.05  
22K75A56.0522  Nguyễn Thị TườngLịnh20/11/1986K75A56.05  
23K75A56.0523  Nguyễn Hải10/04/1988K75A56.05  
24K75A56.0524  Trương Thị ThanhNhàn17/05/1989K75A56.05  
25K75A56.0525  YNhiên20/06/1981K75A56.05  
26K75A56.0526  Nguyễn VănNho15/04/1985K75A56.05  
27K75A56.0527  Huỳnh Thị HồngNhung10/11/1988K75A56.05  
28K75A56.0528  H LyNiê26/11/1981K75A56.05  
29K75A56.0529  Nguyễn ThànhPhương03/05/1991K75A56.05  
30K75A56.0530  Dương MinhQuân29/01/1984K75A56.05  
31K75A56.0531  Trần Thị KimSa03/07/1986K75A56.05  
32K75A56.0532  ĐặngSang13/10/1985K75A56.05  
33K75A56.0533  Lê XuânSơn01/03/1981K75A56.05  
34K75A56.0534  Nguyễn NgọcTâm08/07/1991K75A56.05  
35K75A56.0535  Trần HữuThanh10/08/1975K75A56.05  
36K75A56.0536  Nguyễn ĐăngThành23/04/1978K75A56.05  
37K75A56.0537  Đinh NhưThạnh01/05/1974K75A56.05  
38K75A56.0538  Cao BíchThủy12/12/1982K75A56.05  
39K75A56.0539  Tôn KhánhToàn22/11/1986K75A56.05  
40K75A56.0540  Trịnh ThuTrang07/09/1993K75A56.05  
41K75A56.0541  BLinhTrao30/07/1986K75A56.05  
42K75A56.0542  Nguyễn QuangTrung29/12/1991K75A56.05  
43K75A56.0543  Nguyễn ThưTrung15/06/1975K75A56.05  
44K75A56.0544  Võ Thanh24/02/1980K75A56.05  
45K75A56.0545  Nguyễn AnhTuấn27/04/1978K75A56.05  
46K75A56.0546  Nguyễn NhưTuấn13/11/1986K75A56.05  
47K75A56.0547  Phùng NhậtTuyên22/06/1994K75A56.05