HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:2.095.874
Hôm qua:603
Hôm nay:985

Tìm kiếm thông tin

Tìm kiếm

Đăng nhập

Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò


Đăng nhập

Danh sách học viên phòng thi


Học phần : Tư tưởng Hồ Chí Minh
Phòng thi : K75A56.11-Hết môn

SttMã số HVSBDHọ lótTênNgày sinhLớpGhi chú
1K75A56.1101  Lê ĐứcAnh02/05/1989K75A56.11  
2K75A56.1102  Trịnh TuấnBảo30/10/1986K75A56.11  
3K75A56.1103  Nguyễn HảiCường12/04/1985K75A56.11  
4K75A56.1104  Nguyễn Hữu ViệtCường27/07/1991K75A56.11  
5K75A56.1105  Hồ VănDấu15/05/1988K75A56.11  
6K75A56.1106  NguyễnDiên10/12/1987K75A56.11  
7K75A56.1108  Nguyễn VănĐông08/02/1981K75A56.11  
8K75A56.1107  Lê ĐứcDũng05/08/1979K75A56.11  
9K75A56.1109  Lương ViếtGia06/02/1980K75A56.11  
10K75A56.1110  Đặng BáHài16/05/1983K75A56.11  
11K75A56.1111  Nguyễn ThanhHải02/10/1982K75A56.11  
12K75A56.1112  Đặng Thị NgọcHạnh15/05/1979K75A56.11  
13K75A56.1113  Nguyễn QuangHiếu26/11/1986K75A56.11  
14K75A56.1114  Ngô QuangHuy30/04/1985K75A56.11  
15K75A56.1115  Võ Thị HồngLinh09/05/1981K75A56.11  
16K75A56.1116  Nguyễn Thụy ÁnhLy07/04/1990K75A56.11  
17K75A56.1117  Y SơiMlô01/02/1981K75A56.11  
18K75A56.1118  Trần XuânNăm30/10/1983K75A56.11  
19K75A56.1119  Lê ThảoNhi13/10/1994K75A56.11  
20K75A56.1120  Nguyễn VănNhị02/03/1978K75A56.11  
21K75A56.1121  Nguyễn Nguyễn ThànhNhơn11/12/1980K75A56.11  
22K75A56.1122  Nguyễn Thị UyênNy11/05/1987K75A56.11  
23K75A56.1123  Dương Thị ChâuPhụng11/04/1986K75A56.11  
24K75A56.1124  Đặng ThịPhương14/11/1988K75A56.11  
25K75A56.1125  Lê Hồ MinhPhương04/06/1991K75A56.11  
26K75A56.1126  Nguyễn NhưQuang29/05/1991K75A56.11  
27K75A56.1127  Nguyễn NgọcQuốc28/02/1987K75A56.11  
28K75A56.1128  Lương ĐứcThiện04/01/1980K75A56.11  
29K75A56.1129  Hồ VănThiết12/08/1987K75A56.11  
30K75A56.1130  Trương ThịThủy29/06/1979K75A56.11  
31K75A56.1131  Dương VănTiến20/12/1990K75A56.11  
32K75A56.1132  YTình20/07/1975K75A56.11  
33K75A56.1133  Đoàn Thị HuyềnTrang26/08/1989K75A56.11  
34K75A56.1134  Nguyễn VănTrang24/07/1986K75A56.11  
35K75A56.1135  Nguyễn Thị TúTrinh12/12/1979K75A56.11  
36K75A56.1136  Trần Thị HoàiTrinh17/12/1988K75A56.11  
37K75A56.1137  Nguyễn BảoTrung23/12/1987K75A56.11  
38K75A56.1138  Nguyễn CôngTuấn23/11/1984K75A56.11  
39K75A56.1139  Lê ThanhTùng06/05/1984K75A56.11  
40K75A56.1140  Dương Thị HồngTuyết07/08/1988K75A56.11  
41K75A56.1141  Phạm NgọcVăn10/10/1970K75A56.11  
42K75A56.1142  Nguyễn ThànhViên05/04/1984K75A56.11  
43K75A56.1143  Nguyễn HồngViệt26/03/1977K75A56.11  
44K75A56.1144  Đoàn Hữu HàoVinh03/02/1990K75A56.11  
45K75A56.1145  Lê Hoài02/09/1972K75A56.11  
46K75A56.1146  Nguyễn Hà20/12/1982K75A56.11  
47K75A56.1147  Đỗ MinhVương01/01/1991K75A56.11