HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:2.095.874
Hôm qua:603
Hôm nay:985

Tìm kiếm thông tin

Tìm kiếm

Đăng nhập

Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò


Đăng nhập

Danh sách học viên phòng thi


Học phần : Giới trong lãnh đạo, quản lý
Phòng thi : K75A56.04-Hết môn

SttMã số HVSBDHọ lótTênNgày sinhLớpGhi chú
1K74A55.0501  Phạm Thị NgọcÁnh04/09/1989K75A56.04  
2K75A56.0401  H' HươngBkrông17/08/1990K75A56.04  
3K75A56.0402  Nguyễn VănChín30/07/1978K75A56.04  
4K75A56.0403  Hoàng Thị HồngChinh29/09/1984K75A56.04  
5K75A56.0404  Nguyễn HữuCông24/03/1985K75A56.04  
6K75A56.0410  Đinh VănĐàn02/07/1992K75A56.04  
7K75A56.0411  Trần HảiĐăng12/02/1976K75A56.04  
8K75A56.0405  Nguyễn Thị ThuDiệu23/10/1992K75A56.04  
9K75A56.0412  Nguyễn HảiĐồng21/03/1983K75A56.04  
10K75A56.0413  Trần CôngĐức10/09/1977K75A56.04  
11K75A56.0414  Trần ĐìnhĐức23/01/1982K75A56.04  
12K75A56.0406  Lê PhướcDũng05/04/1983K75A56.04  
13K75A56.0407  Ngô MinhDũng10/05/1983K75A56.04  
14K75A56.0408  Phạm Đình TuấnDũng28/01/1983K75A56.04  
15K75A56.0409  Hồ NgọcDuy27/10/1982K75A56.04  
16K75A56.0415  Nguyễn Thị Cẩm19/05/1990K75A56.04  
17K75A56.0416  Lê DanhHải20/10/1989K75A56.04  
18K75A56.0417  Phạm Thị ThuHiền08/12/1988K75A56.04  
19K75A56.0420  Mai VănHương20/08/1985K75A56.04  
20K75A56.0421  Nguyễn DiệuHương08/12/1982K75A56.04  
21K75A56.0418  Khương ĐìnhHuy27/12/1987K75A56.04  
22K75A56.0419  Lê ThịHuyền04/01/1990K75A56.04  
23K75A56.0422  Nguyễn VănKhánh26/02/1981K75A56.04  
24K75A56.0423  Phạm BáchKhoa05/04/1978K75A56.04  
25K75A56.0424  Mai ThúcKhởi01/05/1983K75A56.04  
26K75A56.0425  Lê Thị MỹLam03/11/1982K75A56.04  
27K75A56.0426  Nguyễn ThịLan10/08/1985K75A56.04  
28K75A56.0427  Nguyễn ViệtLinh03/12/1987K75A56.04  
29K75A56.0428  Trương MaiMạnh28/12/1990K75A56.04  
30K75A56.0429  Y ĐrungMlô15/11/1980K75A56.04  
31K75A56.0430  Nguyễn Thị TràMy15/02/1989K75A56.04  
32K75A56.0431  Bạch KhôiNam05/08/1986K75A56.04  
33K75A56.0432  Nguyễn ViếtNgọc07/02/1983K75A56.04  
34K75A56.0433  Lê VănPhong22/03/1989K75A56.04  
35K75A56.0434  Nguyễn Ngọc QuangPhục02/01/1983K75A56.04  
36K75A56.0435  Lê HữuPhước10/03/1984K75A56.04  
37K75A56.0436  Hoàng ThanhPhương02/02/1980K75A56.04  
38K75A56.0437  Trần ViệtQuang17/04/1982K75A56.04  
39K75A56.0438  Châu Đình HùngSơn02/06/1968K75A56.04  
40K75A56.0439  Phạm ĐứcThắng02/02/1983K75A56.04  
41K75A56.0440  ThaoThiêm20/11/1983K75A56.04  
42K75A56.0441  Đinh ThịThìn31/07/1995K75A56.04  
43K75A56.0443  Trần VănThường08/02/1991K75A56.04  
44K75A56.0442  Bùi ThịThủy14/11/1986K75A56.04  
45K75A56.0444  Trần VănTrí20/06/1990K75A56.04  
46K75A56.0445  Đỗ ĐìnhTuấn16/11/1988K75A56.04  
47K75A56.0446  Hồ VănVân10/03/1989K75A56.04